Có 2 kết quả:

人造黃油 rén zào huáng yóu ㄖㄣˊ ㄗㄠˋ ㄏㄨㄤˊ ㄧㄡˊ人造黄油 rén zào huáng yóu ㄖㄣˊ ㄗㄠˋ ㄏㄨㄤˊ ㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

margarine

Từ điển Trung-Anh

margarine