Có 2 kết quả:
人造黃油 rén zào huáng yóu ㄖㄣˊ ㄗㄠˋ ㄏㄨㄤˊ ㄧㄡˊ • 人造黄油 rén zào huáng yóu ㄖㄣˊ ㄗㄠˋ ㄏㄨㄤˊ ㄧㄡˊ
rén zào huáng yóu ㄖㄣˊ ㄗㄠˋ ㄏㄨㄤˊ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
margarine
Bình luận 0
rén zào huáng yóu ㄖㄣˊ ㄗㄠˋ ㄏㄨㄤˊ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
margarine
Bình luận 0